Thép Hùng Phát xin gửi đến quý khách tham khảo bảng báo giá thép hình tại Trà Vinh mới nhất. Ngoài ra hiện nay chúng tôi còn nhận phân phối thép hình, thép tấm, thép ống, thép hộp tại Trà Vinh và các tỉnh thành phía Nam. Dịch vụ vận chuyển sắt thép nhanh chóng kèm với giá bán cạnh tranh nhất. Đảm bảo quý khách sẽ cảm thấy hài lòng.
Ứng dụng của các loại thép hình
Ứng dụng của thép hình H
Sử dụng nhiều vào kết cấu nhà tiền chế, chế tạo sườn, khung xe ô tô. Thiết kế bàn ghế, đồ nội thất. dựng ăng ten, cột điện cao áp…
Ứng dụng của thép hình chữ U
Thép hình U hiện đang ứng dụng rộng rãi trong rất nhiều lĩnh vực khác nhau. Đặc biệt là ngành xây dựng. Với nhiều công trình thi công, luôn có sự góp mặt của thép hình u, để giúp công trình trở nên chắc chắn và an toàn hơn.
Ngoài ra, thép hình chữ u còn được dùng làm khung nhà xưởng, xây dựng nhà tiền chế. Làm dầm cầu trục, bàn cân. Các công trình yêu cầu sản phẩm có kết cấu chịu lực, chịu nhiệt tốt.
Ứng dụng của thép hình chữ I
Mỗi loại thép hình I sẽ ứng với một công trình khác nhau. Hiện nay, hầu hết các công trình xây dựng dân dụng, các công trình chế tạo luôn có sự góp mặt của thép hình I.
Ứng dụng của thép hình chữ V
Thép chữ V thường được ứng dụng trong việc: làm khung sườn xe, kết cấu khung chịu lực nhà thép, kết cấu cầu đường. Và trong ngành công nghiệp đóng tàu chế tạo máy móc, đồ dùng trang trí… Bởi những ưu điểm vượt trội của thép hình chữ V
Tổng hợp bảng báo giá thép hình U, I, V, H, C tại Trà Vinh mới nhất
Thép Hùng Phát xin gửi đến quý khách bảng giá thép hình mới nhất. Giá thép hình U, I, V, H, C mà chúng tôi gửi đến quý khách chỉ mang tính chất tham khảo vì giá thép có thể thay đổi bất cứ lúc nào. Vì vậy quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp đến Hotline: 0909 938 123 để được báo giá chính xác nhất.
Bảng báo giá thép hình U
Thép Hùng Phát xin gửi đến quý khách bảng giá thép hình U tham khảo mới nhất
Tên thép & Quy cách | Độ dài | Trọng lượng | Đơn giá |
(Cây) | (Kg/Cây) | (VND/Kg) | |
Thép hình U quy cách 80x40x4.0 | 6m | 42.30 | 19,800 |
Thép hình U quy cách 100x46x4.5 | 6m | 51.54 | 19,800 |
Thép hình U quy cách 140x52x4.8 | 6m | 62.40 | 19,800 |
Thép hình U quy cách 140x58x4.9 | 6m | 73.80 | 19,800 |
Thép hình U quy cách 150x75x6.5 | 12m | 223.2 | 20,800 |
Thép hình U quy cách 160x64x5.0 | 6m | 85.20 | 19,800 |
Thép hình U quy cách 180x74x5.1 | 12m | 208.8 | 19,800 |
Thép hình U quy cách 200x76x5.2 | 12m | 220.8 | 21,000 |
Thép hình U quy cách 250x78x7.0 | 12m | 330 | 21,000 |
Thép hình U quy cách 300x85x7.0 | 12m | 414 | 23,000 |
Thép hình U quy cách 400x100x10.5 | 12m | 708 | 23,000 |
Bảng báo giá thép hình I
Thép Hùng Phát xin gửi đến quý khách bảng giá thép hình I, H tham khảo mới nhất
Tên sản phẩm | Độ dài (m) | Trọng lượng (kg) | Đơn giá (VNĐ/kg) |
Thép hình I 100 x 55 x 4.5 x 6000 | 6 | 56.8 | 19,800 |
Thép hình I 120 x 64 x 4.8 x 6000 | 6 | 69 | 19,800 |
Thép hình I 148 x 100 x 6 x 9 x 12000 | 12 | 253.2 | 19,800 |
Thép hình I 150 x 75 x 5 x 7 x 12000 | 12 | 168 | 23,000 |
Thép hình I 194 x 150 x 6 x 9 x 12000 | 12 | 358.8 | 23,000 |
Thép hình I 200 x 100 x 5.5 x 8 x 12000 | 12 | 255.6 | 23,000 |
Thép hình I 250 x 125 x 6 x 9 x 12000 | 12 | 355.2 | 23,000 |
Thép hình I 300 x 150 x 6.5 x 9 x 12000 | 12 | 440.4 | 23,000 |
Thép hình I 350 x 175 x 7 x 11 x 12000 | 12 | 595.2 | 23,000 |
Thép hình I 400 x 200 x 8 x 13 x 12000 | 12 | 792 | 23,000 |
Thép hình I 450 x 200 x 9 x 14 x 12000 | 12 | 912 | 23,000 |
Thép hình I 482 x 300 x 11 x 15 x 12000 | 12 | 1.368 | 23,000 |
Bảng báo giá thép hình V
Thép Hùng Phát xin gửi đến quý khách bảng giá thép góc V, L tham khảo mới nhất
Quy cách sản phẩm | Độ dài | Trọng lượng | Đơn giá |
(Cây) | (Kg/Cây) | (VND/Kg) | |
Thép hình V quy cách 30x30x3 | 6m | 8.14 | 19,800 |
Thép hình V quy cách 40x40x4 | 6m | 14.54 | 19,000 |
Thép hình V quy cách 50x50x3 | 6m | 14.50 | 19,000 |
Thép hình V quy cách 50x50x4 | 6m | 18.5 | 19,000 |
Thép hình V quy cách 50x50x5 | 6m | 22.62 | 19,000 |
Thép hình V quy cách 50x50x6 | 6m | 26.68 | 19,000 |
Thép hình V quy cách 63x63x5 | 6m | 28 | 19,000 |
Thép hình V quy cách 63x63x6 | 6m | 34 | 19,000 |
Thép hình V quy cách 75x75x6 | 6m | 41 | 19,000 |
Thép hình V quy cách 70x70x7 | 6m | 44 | 19,000 |
Thép hình V quy cách 75x75x7 | 6m | 47 | 19,000 |
Thép hình V quy cách 80x80x6 | 6m | 44 | 19,000 |
Thép hình V quy cách 80x80x7 | 6m | 51 | 19,000 |
Thép hình V quy cách 80x80x8 | 6m | 57 | 19,000 |
Thép hình V quy cách 90x90x6 | 6m | 50 | 19,500 |
Thép hình V quy cách 90x90x7 | 6m | 57.84 | 19,500 |
Thép hình V quy cách 100x100x8 | 6m | 73 | 19,500 |
Thép hình V quy cách 100x100x10 | 6m | 90 | 19,500 |
Thép hình V quy cách 120x120x8 | 12m | 176 | 20,500 |
Thép hình V quy cách 120x120x10 | 12m | 219 | 20,500 |
Thép hình V quy cách 120x120x12 | 12m | 259 | 20,500 |
Thép hình V quy cách 130x130x10 | 12m | 237 | 20,500 |
Thép hình V quy cách 130x130x12 | 12m | 280 | 20,500 |
Thép hình V quy cách 150x150x10 | 12m | 274 | 20,500 |
Thép hình V quy cách 150x150x12 | 12m | 327 | 20,500 |
Thép hình V quy cách 150x150x15 | 12m | 405 | 20,500 |
Bảng báo giá thép hình H
Thép Hùng Phát xin gửi đến quý khách bảng giá thép hình H tham khảo mới nhất
Tên sản phẩm | Độ dài | Trọng lượng | Đơn giá |
(Cây) | (Kg/Cây) | (VND/Kg) | |
Thép hình H quy cách 100x100x6x8 | 12m | 202.8 | 23,000 |
Thép hình H quy cách 125x125x6.5×9 | 12m | 285.6 | 23,000 |
Thép hình H quy cách 150x150x7x10 | 12m | 378 | 23,000 |
Thép hình H quy cách 175x175x7.5×11 | 12m | 484.8 | 23,000 |
Thép hình H quy cách 200x200x8x12 | 12m | 598.8 | 23,000 |
Thép hình H quy cách 250x250x9x14 | 12m | 868.8 | 23,000 |
Thép hình H quy cách 294x200x8x12 | 12m | 669.8 | 23,000 |
Thép hình H quy cách 300x300x10x15 | 12m | 1128 | 23,000 |
Thép hình H quy cách 340x250x9x14 | 12m | 956.4 | 23,000 |
Thép hình H quy cách 350x350x12x19 | 12m | 1664 | 23,000 |
Thép hình H quy cách 400x400x13x21 | 12m | 2064 | 23,500 |
Bảng báo giá thép hình C
Thép Hùng Phát xin gửi đến quý khách bảng giá thép hình U, C tham khảo mới nhất
Tên và quy cách sản phẩm Thép Hình | Độ dài | Trọng lượng | Đơn giá |
(Cây) | (Kg/Cây) | (VND/Kg) | |
Thép hình C quy cách 80x40x15x1.8 | 6m | 2.52 | 31,000 |
Thép hình C quy cách 80x40x15x2.0 | 6m | 3.03 | 31,000 |
Thép hình C quy cách 80x40x15x2.5 | 6m | 3.42 | 31,000 |
Thép hình C quy cách 100x50x20x1.8 | 6m | 3.40 | 31,000 |
Thép hình C quy cách 100x50x20x2.0 | 6m | 3.67 | 31,000 |
Thép hình C quy cách 100x50x20x2.5 | 6m | 4.39 | 31,000 |
Thép hình C quy cách 100x50x20x3.2 | 6m | 6.53 | 31,000 |
Thép hình C quy cách 120x50x20x1.5 | 6m | 2.95 | 31,000 |
Thép hình C quy cách 120x50x20x2.0 | 6m | 3.88 | 31,000 |
Thép hình C quy cách 120x50x20x3.2 | 6m | 6.03 | 31,000 |
Thép hình C quy cách 125x45x20x1.5 | 6m | 2.89 | 31,000 |
Thép hình C quy cách 125x45x20x1.8 | 6m | 3.44 | 31,000 |
Thép hình C quy cách 125x45x20x2.0 | 6m | 2.51 | 31,000 |
Thép hình C quy cách 125x45x20x2.2 | 6m | 4.16 | 31,000 |
Thép hình C quy cách 140x60x20x1.8 | 6m | 3.93 | 31,000 |
Thép hình C quy cách 140x60x20x2.0 | 6m | 3.38 | 31,000 |
Thép hình C quy cách 140x60x20x2.2 | 6m | 4.93 | 31,000 |
Thép hình C quy cách 140x60x20x2.5 | 6m | 5.57 | 31,000 |
Thép hình C quy cách 140x60x20x3.2 | 6m | 7.04 | 31,000 |
Thép hình C quy cách 150x65x20x1.8 | 6m | 4.35 | 31,000 |
Thép hình C quy cách 150x65x20x2.0 | 6m | 4.82 | 31,000 |
Thép hình C quy cách 150x65x20x2.2 | 6m | 5.28 | 31,000 |
Thép hình C quy cách 150x65x20x2.5 | 6m | 5.96 | 31,000 |
Thép hình C quy cách 150x65x20x3.2 | 6m | 7.54 | 31,000 |
Thép hình C quy cách 160x50x20x1.8 | 6m | 4.7 | 31,000 |
Thép hình C quy cách 160x50x20x2.0 | 6m | 4.51 | 31,000 |
Thép hình C quy cách 160x50x20x2.2 | 6m | 4.93 | 31,000 |
Thép hình C quy cách 160x50x20x2.5 | 6m | 5.57 | 31,000 |
Thép hình C quy cách 160x50x20x3.2 | 6m | 7.04 | 31,000 |
Thép hình C quy cách 180x65x20x1.8 | 6m | 4.78 | 31,000 |
Thép hình C quy cách 180x65x20x2.0 | 6m | 5.29 | 31,000 |
Thép hình C quy cách 180x65x20x2.2 | 6m | 5.96 | 31,000 |
Thép hình C quy cách 180x65x20x2.5 | 6m | 6.55 | 31,000 |
Thép hình C quy cách 180x65x20x3.2 | 6m | 8.30 | 31,000 |
Thép hình C quy cách 200x70x20x1.8 | 6m | 5.20 | 31,000 |
Thép hình C quy cách 200x70x20x2.0 | 6m | 5.76 | 31,000 |
Thép hình C quy cách 200x70x20x2.2 | 6m | 6.31 | 31,000 |
Thép hình C quy cách 200x70x20x2.5 | 6m | 7.14 | 31,000 |
Thép hình C quy cách 200x70x20x3.2 | 6m | 9.05 | 31,000 |
Thép hình C quy cách 220x75x20x2.0 | 6m | 6.23 | 31,000 |
Thép hình C quy cách 220x75x20x2.3 | 6m | 7.13 | 31,000 |
Thép hình C quy cách 220x75x20x2.5 | 6m | 7.73 | 31,000 |
Thép hình C quy cách 220x75x20x3.0 | 6m | 8.53 | 31,000 |
Thép hình C quy cách 220x75x20x3.2 | 6m | 9.81 | 31,000 |
Thép hình C quy cách 250x80x20x2.0 | 6m | 6.86 | 31,000 |
Thép hình C quy cách 250x80x20x2.3 | 6m | 7.85 | 31,000 |
Thép hình C quy cách 250x80x20x2.5 | 6m | 8.59 | 31,000 |
Thép hình C quy cách 250x80x20x3.0 | 6m | 10.13 | 31,000 |
Thép hình C quy cách 250x80x20x3.2 | 6m | 10.81 | 13,050 |
Đại lý phân phối thép hình tại Trà Vinh uy tín – chất lượng
Đã được thành lập hơn 10 năm trong lĩnh vực kinh doanh, phân phối thép hình và các sản phẩm sắt thép khác. Công ty Thép Hùng Phát tự hào là một trong những đơn vị hàng đầu khu vực Miền Nam trong việc kinh doanh thép hình.
Với mong muốn mang đến cho khách hàng những sản phẩm chất lượng tốt nhất, giá thành ưu đãi nhất. Hiện tại, Thép Hùng Phát đã cung cấp thép hình tới hầu hết những công trình lớn nhỏ tại Trà Vinh và các tỉnh phía Nam. Sự tin tưởng từ phía khách hàng chính là động lực lớn nhất
Chúng tôi luôn nỗ lực gửi cập nhập và gửi đến khách hàng bảng báo giá thép hình mới nhất, chi tiết nhất. Hi vọng quý khách có thể cập nhập kịp thời và tính toán chi tiết được số lượng sản phẩm cho công trình của mình.
Vì vậy khi quý khách có nhu cầu cần mua thép hình hoặc biết thêm về Thép hộp size lớn, Ống thép đen, Ống thép mạ kẽm, Thép hộp đen, Thép hộp mạ kẽm, Thép tấm trơn, Thép tấm chống trượt, Ống Inox, Hộp Inox, Ống thép đúc, Thép ống mạ kẽm Hòa Phát….. Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn và báo giá chi tiết.
Là nhà phân phối và cung cấp các sản phẩm thép hình lớn uy tín. Mọi chi tiết về giá khách hàng hãy liên hệ ngay cho chúng tôi qua địa chỉ dưới đây.
CÔNG TY TNHH THÉP HÙNG PHÁT
ĐC: Số 71B Đường TTH07, P. Tân Thới Hiệp Quận 12, TP.HCM
Hotline: 0909 938 123 – (028) 2253 5494
Email: duyen@hungphatsteel.com
MST: 0314857483
MXH: Facebook